Có 3 kết quả:
扣压 kòu yā ㄎㄡˋ ㄧㄚ • 扣壓 kòu yā ㄎㄡˋ ㄧㄚ • 扣押 kòu yā ㄎㄡˋ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withhold
(2) to hold sth back (and prevent it being known)
(2) to hold sth back (and prevent it being known)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withhold
(2) to hold sth back (and prevent it being known)
(2) to hold sth back (and prevent it being known)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giam giữ, bắt giam
Từ điển Trung-Anh
(1) to detain
(2) to hold in custody
(3) to distrain
(4) to seize property
(2) to hold in custody
(3) to distrain
(4) to seize property
Bình luận 0