Có 3 kết quả:

扣压 kòu yā ㄎㄡˋ ㄧㄚ扣壓 kòu yā ㄎㄡˋ ㄧㄚ扣押 kòu yā ㄎㄡˋ ㄧㄚ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to withhold
(2) to hold sth back (and prevent it being known)

Từ điển Trung-Anh

(1) to withhold
(2) to hold sth back (and prevent it being known)

kòu yā ㄎㄡˋ ㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giam giữ, bắt giam

Từ điển Trung-Anh

(1) to detain
(2) to hold in custody
(3) to distrain
(4) to seize property